| 
			 Bảng chỉ tiêu 
			 | 
			
			 Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm (4900) 
			 | 
			
			 Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm (5451) 
			 | 
			
			 Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm (6976) 
			 | 
		
| 
			  Độ tấm tối đa (%) (Cơ sở hạt 3/4) 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
		
| 
			  Độ ẩm tối đa (%) 
			 | 
			
			 14.00 – 15.00 
			 | 
			
			 14.00 – 15.00 
			 | 
			
			 14.00 – 15.00 
			 | 
		
| 
			  Hạt vàng và hạt hư tối đa (%) 
			 | 
			
			 1.00 – 1.50 
			 | 
			
			 1.00 – 1.50 
			 | 
			
			 1.00 – 1.50 
			 | 
		
| 
			  Hạt non tối đa (%) 
			 | 
			
			 0.20 
			 | 
			
			 0.20 
			 | 
			
			 0.20 
			 | 
		
| 
			  Hạt đỏ/hạt sọc đỏ tối đa (%) 
			 | 
			
			 0.50 – 1.00 
			 | 
			
			 0.50 – 1.00 
			 | 
			
			 0.50 – 1.00 
			 | 
		
| 
			  Hạt bạc bụng tối đa (%) 
			 (Cơ sở hạt 3/4) 
			 | 
			
			 3.00 – 4.00 
			 | 
			
			 3.00 – 4.00 
			 | 
			
			 4.00 – 5.00 
			 | 
		
| 
			  Tạp chất tối đa (%) 
			 | 
			
			 0.10 
			 | 
			
			 0.10 
			 | 
			
			 0.10 
			 | 
		
| 
			  Thóc lẫn tối đa (hạt/kg) 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
		
| 
			  Nếp lẫn tối đa 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
| 
			  Chiều dài trung bình hạt tối thiểu 
			 | 
			
			 6.40 mm 
			 | 
			
			 6.40 mm 
			 | 
			
			 6.40 mm 
			 | 
		
| 
			  Mức độ xay xát 
			 | 
			
			 Xay xát kỹ, đánh bóng hai lần, & tách màu 
			 | 
			
			 Xay xát kỹ, đánh bóng hai lần, & tách màu 
			 | 
			
			 Xay xát kỹ, đánh bóng hai lần, & tách màu 
			 | 
		
| 
			  Mùa vụ 
			 | 
			
			 Mùa vụ mới 
			 | 
			
			 Mùa vụ mới 
			 | 
			
			 Mùa vụ mới 
			 |