Bảng chỉ tiêu
|
Gạo nếp Việt Nam 5% tấm (Long An)
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm (Long An)
|
Gạo nếp Việt Nam 100% tấm (LA)
|
Độ tấm tối đa (%)
|
5.00 (cơ bản 2/3)
|
10.00 (cơ bản 2/3)
|
100.00
|
Độ ẩm tối đa (%)
|
14.00
|
14.00
|
14.00
|
Tạp chất tối đa (%)
|
0.10
|
0.10
|
2.00
|
Hạt vàng và hạt hư tối đa (%)
|
4.00
|
4.50 – 5.00
|
10.00
|
Gạo lẫn tối đa (%)
|
5.00
|
10.00
|
10.00
|
Độ thuần tối thiểu (%)
|
95.00
|
90.00
|
----
|
Thóc lẫn tối đa (hạt/kg)
|
5.00
|
10.00
|
10.00
|
Chiều dài trung bình hạt tối thiểu
|
6.00 mm
|
6.00 mm
|
6.00 mm
|
Mức độ xay xát
|
Xay xáy kỹ & tách màu
|
||
Mùa vụ
|
Mùa vụ mới
|
Mùa vụ mới
|
Mùa vụ mới
|