Bảng chỉ tiêu
|
Gạo trắng hạt tròn Việt Nam JAPONICA 5% tấm
(Gạo tròn 5% tấm )
|
Độ tấm tối đa (%) (cơ bản ¾)
|
5.00
|
Độ ẩm tối đa (%)
|
14.50 – 15.00
|
Tạp chất tối đa (%)
|
0.10
|
Hạt vàng và hạt hư tối đa (%)
|
1.00 – 1.50
|
Hạt non tối đa (%)
|
0.20
|
Gạo hạt dài lẫn tối đa (%)
|
3.00
|
Hạt đỏ/hạt sọc đỏ tối đa (%)
|
0.50
|
Hạt bạc bụng tối đa (%)
(Cơ bản ¾)
|
3.00 – 4.00
|
Thóc lẫn tối đa (hạt/kg)
|
3.00 – 5.00
|
Nếp lẫn tối đa (%)
|
0.30 – 0.50
|
Độ thuần tối thiểu (%)
|
90.00 – 92.00 (hạt tròn)
|
Chiều dài trung bình hạt tối đa
|
5.00 mm
|
Mức độ xay xát
|
Xay xát kỹ, đánh bóng hai lần & tách màu
|
Mùa vụ
|
Mùa vụ mới
|